来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
come join me.
nhảy với tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come and join me
hãy đến và tham dự cùng tôi nhé
最后更新: 2024-02-02
使用频率: 2
质量:
come on, join me.
lên đây nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
join me.
coi nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
join me!
tham gia đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- join me.
- hãy đi cùng em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- my bed!
- giường của tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
here, come over here. join me.
Đây, lại đây, ngồi cùng tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come join in.
tới tham gia đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come join us?
Ăn cùng bọn con không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- then join me.
- vậy hãy theo tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you join me.
nếu cậu theo ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
care to join me?
có muốn ăn cùng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- join me, doctor.
- hợp tác nhé, bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's my bed.
- Đây là giường của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come join us quick!
mau tới ngồi ăn đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- join me for dinner.
- Ăn tối với nhau đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come to join me crew, lad? welcome aboard.
ch#224;o m#7915;ng #273;#7871;n thuy#7873;n tham gia v#224;o #273;o#224;n c#7911;a t#244;i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
join me under my wing.
cùng tôi làm ăn nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all of you, come join us.
tất cả mọi người, đi theo chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: