来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
my english is not good
tiếng anh của tôi chưa tốt, có gây cản trở trong công việc của tôi
最后更新: 2023-10-04
使用频率: 1
质量:
my english is not very good
cảm ơn đã giúp đỡ
最后更新: 2020-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
my english is so bad
tiếng anh của tôi tệ lắm
最后更新: 2016-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
my business is not so good.
công việc kinh doanh của tôi không tốt lắm.
最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
my english is bad
nó làm tôi đau đầu
最后更新: 2020-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
my english is bad.
tiếng anh của tôi dở lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my english is not so good, but i'm a fast learner.
tiếng anh của tôi không được giỏi, nhưng tôi học nhanh lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my english is very bad
tiếng anh của tôi rất kém
最后更新: 2017-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
not so good.
không tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
my time travel is not so good lately.
khả năng du hành vượt thời gian của tôi ko còn tốt nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my english is a bit bad
nhưng tốt vì chúng ta có thể hiểu nhau
最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
my english is not very good, please correct me first
tiếng anh của tôi không được tốt lăm, mong giáo sư châm trước
最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
my english is still not good so hope you don't mind
nó vào ngày 16 tháng mười hai
最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
is not so bad.
không tồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my english is a little poor
bạn có người yêu chx
最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- not so good, sir
- không tốt lắm, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- why not so good?
- sao lại không ổn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
english is not my first language.
tiếng anh không phải là tiếng mẹ đẻ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i ride my bike around west lake. sorry if my english is not very good
tôi đi đạp xe quanh hồ tây và phố hà nội . xin lỗi nếu tiếng anh không được tố cho lắm
最后更新: 2021-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
my english is pretty bad so i can't communicate much
i said
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考: