您搜索了: my hero (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

my hero.

越南语

anh hùng của tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

my hero!

越南语

anh hùng của con!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- my hero.

越南语

- người hùng của em - ta thích thế đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hero

越南语

anh hùng dân tộc

最后更新: 2015-05-20
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

英语

hero.

越南语

người hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

that is my hero.

越南语

Đó là lý do vì sao anh là người hùng của em

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

he's my hero.

越南语

Ê, đó là ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- you are my hero!

越南语

- người hùng của tớ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- you're my hero!

越南语

- cậu là người hùng của tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

my dad is my hero.

越南语

bố là người hùng của cháu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

my hero, meen looviyend.

越南语

người hùng của ta, ta yêu ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

like you're my hero.

越南语

anh đã ảnh hưởng đến tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

don, you're my hero.

越南语

don, anh hùng của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- you're my hero, bro.

越南语

- anh là anh hùng của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

my lover is a hero

越南语

Ý trung nhân của ta là 1 anh hùng cái thế

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

my father was my hero.

越南语

và khi tôi thắng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's my other hero.

越南语

một người hùng khác à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- i mean, you're my hero.

越南语

Ý tôi là, ông là người hùng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

my hero needs to wake up.

越南语

người hùng của anh cần phải thức dậy rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

or could it be my hero?

越南语

người hùng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,948,317,244 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認