您搜索了: my job is car inspector (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

my job is car inspector

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

my job is it

越南语

công việc của mình là it

最后更新: 2022-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my job is here.

越南语

công việc của em ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my... my job is done.

越南语

mẹ... việc của mẹ đã xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my job is the police

越南语

công tác tại đội cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội công an huyện ninh phước

最后更新: 2024-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but my job is done here.

越南语

nhiệm vụ của tôi đến đây thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey. now, my job is closure.

越南语

giờ nhiệm vụ của tôi là đóng lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maybe losing my job is like...

越南语

có lẽ mất việc cũng như...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-job is good.

越南语

- có việc là tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my main job is to cover for you

越南语

nhiệm vụ yểm trợ cho chị đó mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

our job is done.

越南语

việc đã xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my job is to get that baby out safely.

越南语

nghề của tôi là giúp em bé ra an toàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my future job is communication about language

越南语

công việc sau này của tôi là truyền thông về ngôn ngữ

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

at this time of the day, my job is cleaning

越南语

giờ này dì chỉ có việc duy nhất là dọn dẹp thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

boy, i guess my job is pretty undramatic.

越南语

anh bạn, có lẽ công việc của tôi khá buồn tẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my job is to make sure everybody is nice and safe.

越南语

tôi phải đảm bảo mọi người luôn an toàn và nguyên vẹn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a cvs commit job is done

越南语

một cửa sềeđã bềeicon hoá name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that's why my favorite job is being a teacher

越南语

vì thế mà công việc mà tôi yêu thích đó là trở thành một giáo viên

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you know what your job is?

越南语

cô có biết công việc của mình là gì chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- this job is bound to fail.

越南语

tôi thấy lần này sẽ thất bại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mr. powers, my job is to acclimatize you to the '90s.

越南语

anh powers, công việc của tôi là làm anh thích nghi với thập niên 90.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,489,693 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認