来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the planet
hành tinh
最后更新: 2015-01-14
使用频率: 2
质量:
the planet.
là hành tinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my piece?
bài báo của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
another piece of the ship.
một mảnh tàu nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
got my piece.
chúa ơi, hắn lấy ví và súng của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
piece of shit!
anh là đồ khốn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- piece of art.
- kiệt tác đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
patronising piece of...
Đồ ra vẻ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
piece of cheese?
một miếng phô-mai hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the planet mongo.
- planet mongo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"piece of garbage"?
"thằng rác rưởi"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
a piece of the danish oil revenues?
1 ít lợi nhuận từ dầu Đan mạch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gotta take care of the planet, right?
hãy bảo vệ hành tinh, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've said my piece.
tôi nói phần mình rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- she's only a piece of the puzzle.
- bà ta chỉ là một mảnh ghép thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this road is mine, you broke my piece of land
con đường này là của ta, địa bàn hiện giờ của ngươi cũng là của ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you know everybody on the planet
bạn biết tất cả mọi người trên hành tinh
最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:
everyone wants a piece of the stif-meister.
mọi người muốn một miếng của stif-meister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
battle for the planet of the apes.
- hành tinh khỉ, ba.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we unleashed something on the planet!
chúng ta thả cái gì đó vào hành tinh này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: