来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
friend! welcome to you!
chào mừng anh bạn đến thị trấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my gift to you.
ta có quà cho con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- welcome to cuba.
- chào mừng đến cuba!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my condolences to you
chia buồn với c cùng gia đình nhé ạ
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
my condolences to you.
tôi chia buồn cùng anh và gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome to colombia!
joan wilder, chào mừng tới colombia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- my condolences to you.
gửi lời chia buồn của tôi tới anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- welcome to arendelle!
- chào mừng tới arendelle!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome to my channel
hay qua
最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome to my classroom.
chào mừng đến lớp học của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome to my drive!
chao mung ban dên
最后更新: 2022-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- welcome to my house.
- chào mừng tới nhà tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome to my humble home.
chào mừng em đến với ngôi nhà khiêm tốn của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now, welcome to my house.
chào mừng đến nhà tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mr. max, welcome to my home.
- max, chào mừng anh đến nhà tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome to my humble abode.
chào mừng tới căn hộ xoàng của tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my warmest welcome to his majesty's service.
chào mừng hai bạn gia nhập quân đội hoàng gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome to my sister's son.
chào mừng con trai của em ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome to my world of erotica.
chào mừng tới thế giới erotic của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gentiemen, welcome to my underground lair.
mọi người, chào mừng đến hang ổ dưới đất của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: