来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
selected in [print finish].
giải quyết các vấn đề trục trặc
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
i'll be 50 before i see my name in print.
tới 50 tuổi còn chưa thấy tên tôi được in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
putyour name in the wall.
khắc tên cậu lên tường đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll be doing the explaining, in print.
tôi sẽ giải thích, ở trên báo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a big name in the business.
nhân vật lớn trong ngành đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you wrote your name in this?
cô viết tên mình lên đó sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but my name in bigger letters.
nhưng tên tôi được ghi bự hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you show me how to read your name in korean
nếu bạn không ngại
最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
don't you take the lord's name in vain.
Đừng chửi tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and the green underwear that i wrote my name in.
và cái quần lót màu xanh mà em đã viết tên lên đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i haven't heard that name in a while.
cũng lâu rồi tôi chưa nghe lại cái tên đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it isn't worth putting your name in more times.
không đáng phải khiến tên mình xuất hiện thêm nhiều lần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how will the world speak my name in years to come?
thế giới sẽ nhắc đến tên tuổi ta như thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i don't see my name in any of these articles.
nhưng em không thấy tên mình có trong đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: