来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nationality
quốc tịch
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 3
质量:
nationality list
danh mục quốc tịch
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
male ; nationality :
nam ; quốc tịch :
最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:
what's your nationality ?
chúc thi tốt
最后更新: 2022-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
got a nationality certificate?
có giấy chứng nhận quốc tịch không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what is your real nationality?
quốc tịch thực của ông ở nước nào,senor sanchez?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what nationality would that be ?
- Đó là quốc tịch nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what a pity! what's your nationality?
tiếc thế! bạn đến từ đâu?
最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
after the war the nationality of the island was uncertain.
sau chiến tranh quốc tịch của hòn đảo chưa được xác định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we believe them to be of an eastern-european nationality.
chúng tôi nghĩ họ mang quốc tịch Đông Âu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- or even his nationality. - the butterfly tattoo on his hand.
quốc tịch... diện mạo... và cả ngày tháng năm sinh, còn cả hình xăm bướm trên mu bàn tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
most teams that you see that have the most fan bases are full nationality.
hầu hết các đội mà bạn thấy có lượng fan đông đảo nhất đều chỉ bao gồm duy nhất một quốc tịch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't care about nationality. the police has to be reasonable.
tôi không quan tâm đến quốc tịch cảnh sát phải nói lẽ phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have no specific nationality, being half - english, half-french.
tôi không có quốc tịch nào đặc biệt, nửa anh, nửa pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this place certainly had every nationality and every sex... including some i never heard of.
chỗ này chắc có đủ mọi quốc tịch và mọi giới tính... kể cả những thứ mà tôi chưa từng nghe nói tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this meant the harbin russians had to choose not only their nationality, but also their political identity.
this meant the harbin russians had to choose not only their nationality, but also their political identity.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考: