您搜索了: nationality (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

nationality

越南语

quốc tịch

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 3
质量:

英语

nationality list

越南语

danh mục quốc tịch

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

male ; nationality :

越南语

nam ; quốc tịch :

最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:

英语

nationality#translated

越南语

quốc tịch

最后更新: 2011-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

female ; nationality :

越南语

nữ ; quốc tịch :

最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

what is your nationality

越南语

uốc tịch gì

最后更新: 2014-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

what's your nationality

越南语

bạn quốc tịch gì

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

what's your nationality ?

越南语

chúc thi tốt

最后更新: 2022-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

got a nationality certificate?

越南语

có giấy chứng nhận quốc tịch không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what is your real nationality?

越南语

quốc tịch thực của ông ở nước nào,senor sanchez?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what nationality would that be ?

越南语

- Đó là quốc tịch nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what a pity! what's your nationality?

越南语

tiếc thế! bạn đến từ đâu?

最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

after the war the nationality of the island was uncertain.

越南语

sau chiến tranh quốc tịch của hòn đảo chưa được xác định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we believe them to be of an eastern-european nationality.

越南语

chúng tôi nghĩ họ mang quốc tịch Đông Âu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- or even his nationality. - the butterfly tattoo on his hand.

越南语

quốc tịch... diện mạo... và cả ngày tháng năm sinh, còn cả hình xăm bướm trên mu bàn tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

most teams that you see that have the most fan bases are full nationality.

越南语

hầu hết các đội mà bạn thấy có lượng fan đông đảo nhất đều chỉ bao gồm duy nhất một quốc tịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't care about nationality. the police has to be reasonable.

越南语

tôi không quan tâm đến quốc tịch cảnh sát phải nói lẽ phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have no specific nationality, being half - english, half-french.

越南语

tôi không có quốc tịch nào đặc biệt, nửa anh, nửa pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this place certainly had every nationality and every sex... including some i never heard of.

越南语

chỗ này chắc có đủ mọi quốc tịch và mọi giới tính... kể cả những thứ mà tôi chưa từng nghe nói tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this meant the harbin russians had to choose not only their nationality, but also their political identity.

越南语

this meant the harbin russians had to choose not only their nationality, but also their political identity.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,428,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認