来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
naughty
quậy
最后更新: 2021-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
naughty.
..đúng là xấu tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
naughty!
hư hỏng thật!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
naughty boy .
Đứa trẻ nghịch ngợm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you naughty!
Đồ hư hỏng .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- naughty boy!
con hư quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
naughty thing.
hư quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is that naughty?
có hư không cơ chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
naughty, naughty!
hư quá!
最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
naughty little fly
chú ruồi nghịch ngợm sao mi lại khóc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that sounded naughty.
nghe thô tục quá nhỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have i been naughty?
con có tội tình gì ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't be naughty.
ëngh° vy .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- be terribly naughty?
tôi rất hư hỏng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you teach me naughty
bạn nghĩ những gì tôi nói là thật sao
最后更新: 2022-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
are you being naughty?
tuyệt lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she's a naughty girl.
nứng lồn
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 2
质量:
参考:
naughty, naughty, naughty!
- anh sẽ đi quậy, hư quá, hư quá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- but that's very naughty.
- vậy là hư lắm đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-wicked, bad, naughty zoot!
- zoot xấu xa, hư hỏng, thô tục!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: