您搜索了: navigate through (英语 - 越南语)

英语

翻译

navigate through

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

navigate through windows

越南语

nhân đôi cửa sổcomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

navigate

越南语

duyêt qua

最后更新: 2016-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

navigate.

越南语

tra đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

through ha

越南语

cung quaha

最后更新: 2018-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come through.

越南语

qua đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

navigate to:

越南语

hiệu ứng quét trang trình diễn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you through?

越南语

- nói xong chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we can navigate the ship through the bilges.

越南语

chúng ta có thể lái tàu từ đáy mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

through shadow

越南语

♪ xuyên qua bóng tối ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

coming through.

越南语

cho qua nào

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

coming through!

越南语

- cẩn thận

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

comin' through.

越南语

xin lỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- coming through!

越南语

- xin cho qua!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- we're through.

越南语

- ta qua rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

navigate to this line

越南语

chuyển tới dòng này

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

navigate to this column

越南语

chuyển tới cột này

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you can navigate through a document and make selections with the keyboard.

越南语

bạn có thể duyệt qua tài liệu, và lựa chọn mục, bằng bàn phím.

最后更新: 2013-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

i mean, trying to navigate through this maze of dark tunnels is hard.

越南语

Ý tôi là, cố để định hướng trong mê cung của đường hầm tối là quá khó khăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

navigate to your'home folder '

越南语

chuyển tới 'vị trí nhà'

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

coming through, coming through.

越南语

cho đi nhờ. cho đi nhờ. cẩn thận, cẩn thận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,920,154,378 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認