来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
navigate through windows
nhân đôi cửa sổcomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
through ha
cung quaha
最后更新: 2018-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
come through.
qua đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
navigate to:
hiá»u ứng quét trang trình diá» n
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- you through?
- nói xong chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we can navigate the ship through the bilges.
chúng ta có thể lái tàu từ đáy mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
through shadow
♪ xuyên qua bóng tối ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coming through.
cho qua nào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
coming through!
- cẩn thận
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
comin' through.
xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- coming through!
- xin cho qua!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we're through.
- ta qua rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
navigate to this line
chuyển tới dòng này
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
navigate to this column
chuyển tới cột này
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: