您搜索了: necessary (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

necessary?

越南语

cần thiết ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

necessary tool

越南语

dụng cụ cần thiết

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

not necessary.

越南语

không cần thiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

necessary, no.

越南语

nó có thực sự cần thiết không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- if necessary.

越南语

nếu cần thiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

necessary paper

越南语

khay giấy cần dùng

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

英语

a necessary evil.

越南语

một con ác quỷ cần thiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is it necessary?

越南语

có cần phải đè tan nát ra vậy không

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it is necessary.

越南语

- nó rất cần thiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- is that necessary?

越南语

- cái đó có cần thiết không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a necessary crime.

越南语

một tội ác cần thiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not necessary, captain.

越南语

khởi động máy dò cho ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no apology necessary.

越南语

- không cần phải xin lỗi đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm necessary. no.

越南语

tôi chỉ là thứ cần thiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that isn't necessary.

越南语

- không cần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no... it's necessary.

越南语

- không... nhưng cần thiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

necessary financial resources

越南语

các nguồn tài chính cần thiết

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

by any means necessary.

越南语

bằng bất cứ mọi cách.

最后更新: 2024-01-03
使用频率: 1
质量:

英语

it's absolutely necessary

越南语

điều đó là vô cùng cần thiết

最后更新: 2023-12-17
使用频率: 1
质量:

英语

do whatever's necessary.

越南语

hãy làm những gì cần làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,037,816 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認