来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
necessity
những thứ cần dùng (cần thiết).
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
of necessity
mùi
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
some necessity.
vài lần là do bắt buộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
necessity need no law
bần cùng sinh đạo tặc
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
an unfortunate necessity.
một chuyện không mấy vui vẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
smiling is a necessity.
tươi cười sẽ khiến anh có cơ hội hơn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's professional necessity.
nhưng nghề nghiệp yêu cầu như vậy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
articles of prime necessity
nhu yếu phẩm
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
you know, necessity is the mo...
anh biết, điều quan trọng là cái lúc...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
our killing him was a necessity.
giết hắn là việc cần thiết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come out of a necessity, wesley.
cái tên xuất phát từ đâu nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we're acting out of necessity.
chúng ta hành động vì nhu cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
necessity is the mother of invention
cái khó ló cái khôn
最后更新: 2014-11-30
使用频率: 2
质量:
necessity dictates we give her crixus.
thì cứ giao crixus cho con nhỏ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- necessity knows no law, my friends.
- bần cùng sinh đạo tặc, các bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diver by trade, bartender by necessity.
lặn là nghề chính, bartender là để kiếm thêm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and therein lies the necessity for this intervention.
và vì vậy nên cần phải có sự can thiệp này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
by necessity, he has to mind all the percentages.
do sự cần thiết, ông ấy cần phải chú ý đến từng phần trăm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a necessity to maintain balance in the world.
một vấn đề tối cần thiết, wesley._bar_cần thiết để cân bằng thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but for now, necessity dictates we give her crixus.
nhưng bây giờ ta vẫn phải cho cô ta crixus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: