来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nevertheless
tuy nhiên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
nevertheless...
dù gì thì...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nevertheless.
- vậy mà được đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
save nevertheless
vẫn lưu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
close nevertheless
vẫn đóng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
try to save nevertheless
vẫn thử lưu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nevertheless, a friend.
không sao, thì một người bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nevertheless, i can't.
tôi không đi đâu. tôi không thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nevertheless, it is fascinating.
dù sao, cũng thật mê hoặc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nevertheless, good luck to you all.
vì vậy, chúc các trò may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, nevertheless, you can remain.
không sao, dù gì thì ông vẫn là bạn của chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is not. nevertheless here we are.
không, nhưng dù gì, chúng ta cũng đến đây rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but, nevertheless, your mind is disturbed.
nhưng, dù sao đi nữa, tâm hồn cô vẫn không yên ổn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nevertheless, let us be clear of one
tuy nhiên, chính nó đã cho chúng ta thấy rõ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nevertheless, she is not the chosen one.
shen: dầu sao đi nữa, nó không phải là kẻ được chọn mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it was nevertheless the happiest day of our life.
dù sao, đó là ngày hạnh phúc nhất trong đời chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nevertheless, i'd like you to look into it.
bất kể thế nào, tôi muốn anh tìm hiểu việc đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nevertheless, you must promise, or camelot will fall.
tuy nhiên, cậu phải hứa, nếu ko camelot sẽ tiêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i try to make my peace with god, nevertheless.
nhưng tôi cố gắng để được yên bình bên chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but nevertheless, he's an officer and a gentleman.
nhưng tuy vậy, nó vừa là một sĩ quan vừa là một quý ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: