来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
paper
giấy
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
paper.
báo đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
paper!
báo đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
paper recorder
người ghi giấy
最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
paper cassettes.
tránh chạm vào hoặc chà xát mặt giấy in láng.
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
□ paper cassette
□ thiết bị làm sạch* □ nắp chống bụi (phía sau)*
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
参考:
paper, mister?
báo không, thưa ông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
(paper rustling)
frank...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- papers?
- giấy tờ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考: