您搜索了: ngắt trang (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ngắt trang

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

trang

越南语

trang

最后更新: 2022-11-16
使用频率: 15
质量:

参考: 匿名

英语

trang chu

越南语

i am going to help you guys but we accept tips

最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cotton trang

越南语

bông trang

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đất nghĩa trang

越南语

land used for cemeteries

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

flower page hoa trang

越南语

hoa trang

最后更新: 2023-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you at nha trang?

越南语

bạn sống ở đâu nha trang

最后更新: 2023-09-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

miss trang feels tired

越南语

cô trang cảm thấy mệt mỏi ii iii ko lớn htc big huyện hub

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mrs. pham thi trang khanh

越南语

bà phạm lý trang khanh

最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

come on! talk to me, trang.

越南语

làm ơn đi! nói chuyện với tôi trang.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

binh trang an vi granulated medicine

越南语

cốm thảo dược bình tràng an vị

最后更新: 2019-03-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

nha trang city, khanh hoa province

越南语

nha trang, tỉnh khánh hòa.

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

inspector alex trang, hong kong police.

越南语

thanh tra alex trang. cảnh sát hong kong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trang vo nguyen, who was born in:

越南语

trang võ nguyễn, sinh năm:

最后更新: 2019-05-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

have you visited many places in nha trang

越南语

tôi bận một chút lúc đầu giờ sáng

最后更新: 2022-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hope you enjoy your honeymoon trip in nha trang.

越南语

hy vọng anh có được tuần trăng mật thật vui vẻ.

最后更新: 2017-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

group 7 - lu cam - ngoc hiep - nha trang

越南语

tổ 7- lư cấm - phường ngọc hiệp - tp.

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

1969, mrs. trang vo nguyen, who was born in:

越南语

1969, bà trang võ nguyễn, sinh năm:

最后更新: 2019-05-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phân quyền theo trang thông tin trong màn hình thông tin tuyển dụng

越南语

in information tab on recruitment information form

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,888,273 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認