您搜索了: non ambulatory (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

non ambulatory

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

ambulatory

越南语

rãnh chân mút, luồng chân mút

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

non.

越南语

không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

- non.

越南语

- Đâu có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ambulatory services

越南语

dịch vụ ngoại trú

最后更新: 2020-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

non, non.

越南语

non, non.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

non-stop.

越南语

- không thể dừng lại, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

non shallots

越南语

hành khô

最后更新: 2017-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

non posso.

越南语

(tiếng Ý) không được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

non-empty

越南语

tập hợp rỗng

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

英语

non-believers.

越南语

bất khả tín.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- non-lethals?

越南语

- bất-hủy ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

"non-entity."

越南语

phi thực thể?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

non, non, et non.

越南语

- không, không, và không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

ambulatory by now. - are you keeping his spirits.

越南语

- các anh có giữ cho tinh thần ông ấy được phấn chấn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,290,897 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認