您搜索了: nothing found (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

nothing found

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

unfortunately, nothing was found.

越南语

không may là không tìm thấy gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nothing

越南语

bạn vừa nhắn tin gì vậy

最后更新: 2024-02-24
使用频率: 1
质量:

英语

nothing.

越南语

không gì cả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

英语

nothing?

越南语

không có gì

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

- nothing.

越南语

- chẳng gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

! nothing!

越南语

- không gì hết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sarge, if nothing's found them--

越南语

sarge, nếu họ không bị sao...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- nothing's...

越南语

- không có chuyện...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nothing, nothing.

越南语

không gì cả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i literally said nothing. and she found me fascinating.

越南语

tôi hòan tòan không nói gì và cô ta thấy tôi hấp dẫn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i found nothing.

越南语

tôi không tìm thấy gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you found out nothing.

越南语

cô chẳng tìm được gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i found nothing. leo,

越南语

tôi không tìm thấy gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was alone, too, and when i had nothing left, she found me.

越南语

tôi cũng đơn độc nữa, và khi tôi không còn gì, thì cô ta đã đến tìm tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i found absolutely nothing.

越南语

tìm rồi, không thấy gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, nothing. i found him in the kitchen, foaming at the mouth.

越南语

không, lúc tôi về đã thấy thằng bé đang sùi bọt mép.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

two teams went in and found nothing.

越南语

hai đội đã ở đó. chẳng tìm thấy gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

today i can report that i found nothing

越南语

hôm nay kể như tôi không thấy gì

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

after all this time, i've found nothing

越南语

sau tất cả mọi chuyện, tôi không tìm được điều gì cả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you found nothing linking back to any of this'?

越南语

Ông không tìm thấy liên quan gì đến những điều này sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,975,316 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認