来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
go home and sleep.
về ngủ đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and sleep.
ngủ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and sleep well.
- Đi đi. và ngủ ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fine. go back in and sleep.
tốt, quay lại trong đó và đi ngủ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, and sleep!
Được rồi, ngủ đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
be good and sleep
ngoan ngủ một giấc đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lie down and sleep.
nằm xuống đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now go.
bây giờ đi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
now go!
giờ thì ngài hãy đi đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- now go.
-giờ con đi đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- now, go.
- ngay, đi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- now! go.
làm đi con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go and help...
tới giúp đi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go and die!
Đi chết đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now go, and don't look back.
hãy đi đi, và nhớ đừng nhìn lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
activate autopilot and sleep mode.
khởi động hệ thống tự bay và hệ thống nghỉ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now, before you go and say no,
nào, trước khi cô đi và từ chối, cô nên biết tôi là vũ công xuất sắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go and check.
Đi kiểm tra đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and go. and go.
tiến lên, tiến lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go, and hurry!
Đi đi, nhanh lên đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: