来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i feel a little sleepy
tôi cảm thấy hơi buồn ngủ.vì vậy tôi đã chuẩn bị cho mình một cốc nước
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
now i feel bad.
con thấy không hay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now i feel better
bây giờ anh cảm thấy tốt hơn rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now i feel awful.
giờ tôi cảm thấy thật tệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- now i feel better.
- giờ tôi thấy tốt hơn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i feel...
cháu cảm thấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but now i feel different.
tôi sẽ không bị mất gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i feel full
tôi thấy đầy bụng
最后更新: 2021-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
but now i feel only sorrow.
nhưng giờ em chỉ thấy buồn cho bà ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i feel fine!
anh bị thương khá nặng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i feel fine.
cô thấy sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i feel good!
-không thể tin được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now i feel like kicking his ass.
giờ tôi muốn đấm hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i feel depressed
khi nào bạn về việt nam
最后更新: 2021-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
i feel alone.
tôi rất cô đơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i feel incredible!
thật tuyệt !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i feel great.
- em cảm thấy rất tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- now i feel i can finally tell you.
- bây giờ, cuối cùng tôi đã có thể nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"i feel pretty."
" tôi cảm thấy dễ thương"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
but now i feel that's all been jeopardized.
nhưng giờ tôi cảm thấy công ty của tôi đang bị đe dọa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: