您搜索了: nxnn một (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

nxnn một

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

nxnn

越南语

nxnn

最后更新: 2017-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nxnn a

越南语

nxnn một

最后更新: 2017-08-18
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

英语

một chút.

越南语

tôi 18 tuổi

最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

vào một ngày

越南语

cinderella đáng thương phải chịu đựng vì sợ mẹ đánh nên mỗi buổi tối khi cô làm việc xong thường trốn vào bếp phủ đầy tro và bụi bẩn nên mọi người thường gọi cô là cinderella

最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gt kh một kỳ

越南语

fc monthly depr.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

gt kh một kỳ nt

越南语

monthly depr.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hãy thư giãn một chút nhé

越南语

có mệt mỏi không?

最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hôm nay là một ngày tồi tệ

越南语

最后更新: 2023-05-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi biết nói một chút tiếng anh

越南语

tôi đang hẹn hò

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi đang học tại một trường cao đẳng

越南语

tôi đang học cao đẳng

最后更新: 2024-03-01
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

英语

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

越南语

anh ấy sang định cư

最后更新: 2022-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn thật sự là một người tài giỏi !

越南语

bạn đã ăn cơm tối chưa ?

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chúng tôi hẹn gặp vào một ngày không xa

越南语

最后更新: 2023-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chúng ta sẽ ra rạp để xem một bộ phim mỹ

越南语

anh ta luôn về nhà ngay sau khi đi làm

最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi đã đóng góp một ít tiền để giúp đỡ miền trung

越南语

một ít tiền

最后更新: 2020-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

alpla đã lập chiến lược lâu dài một cách cụ thể.

越南语

alpla has a clearly defined long-term strategy.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Ở việt nam, tôi đã đi du lịch một vài nơi nổi tiếng.

越南语

tôi chỉ mới đi lào 3 năm trước.

最后更新: 2019-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

công nghệ như một thứ không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta

越南语

bây giờ có nhiều cách giải trí đa dạng, phong phú hơn ngày xưa nhiều. rút ngắn lại, công nghệ góp phần không nhỏ trong cuộc sống hằng ngày của ta.

最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,335,616 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認