来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nice observational skills, billy.
khả năng quan sát tốt đấy, billy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i commend your observational skills.
quan sát tốt đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want to test your observational skills.
tôi muốn kiểm tra kĩ năng quan sát của a
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hubble has become the powerhouse of observational astronomy.
kính hubble đã trở thành nguồn lực của thiên văn quan sát. và nó đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
although the evidence of this is observational, not quantitative.
tuy nhiên dấu hiệu của hiện tượng đó có thể quan sát được, chứ không phải chỉ thấy qua định lượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
photography had turned observational astronomy into a true science.
một kho tàng của sự khám phá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
whatever happened to your observational skills you couldn't even read those right beside you
dù bất cứ điều gì xảy ra với khả năng quan sát của anh anh thậm chí ko thể hiểu những thứ bên cạnh anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know that sounds crazy, but there's strong observational evidence to support the big bang theory.
tôi biết điều đó nghe thật điên rồ, nhưng đã có các bằng chứng vững chắc ủng hộ giả thuyết vụ nổ big bang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: