来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oink, oink.
oink, oink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oink, oink, oink!
Ột, ột, ột!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ( water splashes ) ( playing 'here comes the bride' ) ( pig oinks ) ( squeals )
hắn ta đi chưa ? mày có tuởng tượng được không ? anh ta cầu hôn ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: