您搜索了: on the left side (英语 - 越南语)

英语

翻译

on the left side

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

on the left side.

越南语

bên trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

on the left

越南语

tập trung về mạn trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

on the left.

越南语

bên trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

on the left!

越南语

bên trái! bên trái!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- on the left.

越南语

- qua bên trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

show on left side

越南语

hiện bên trái

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

line on the left.

越南语

sắp hàng bên trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hold the left side!

越南语

giữ bên trái lại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- up on the left.

越南语

- lên trên đó, bên trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all are on the left.

越南语

tất cả thuyền viên tập trung ở mạn trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- left side.

越南语

- bên trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-2 more on the left!

越南语

- còn hai tên bên trái!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it's on the left.

越南语

- Ở hành lang bên trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

first road on the left.

越南语

Đường đầu tiên bên trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the next, on my left side.

越南语

và tháng kế, bên trái tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- then put it on the left.

越南语

- vậy để nó phía bên trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- pass the bar, on the left.

越南语

cứ đi thẳng và rẽ trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all there is on the left

越南语

bắt đầu kế hoạch cứu hộ, tất cả thuyền viên tập trung ở bên trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

behind the guy on the left.

越南语

sau anh chàng bên tay trái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

form a column on the left!

越南语

hai hàng dọc bên trái!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,945,678,505 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認