您搜索了: one can ask (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

no one can.

越南语

chả ai có thể

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no one can know.

越南语

không ai được biết hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and only one can win.

越南语

chỉ một người có thể thắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no one can come in!

越南语

ai vẫn còn chưa đi thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no-one can see them.

越南语

không ai thấy được họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can ask my doctor

越南语

cô hỏi bác sỹ của tôi đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

find him and you can ask.

越南语

tìm anh ta và ông có thể hỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, no one can enter.

越南语

không được. hôm nay ai cũng không được vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you can ask her later.

越南语

cô cứ tra khảo thoải mái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can ask no more than that.

越南语

không thể đòi hỏi gì hơn được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can ask me anything, dave.

越南语

anh có thể hỏi bất cứ gì, dave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-no one can pilot mechanical.

越南语

tôi có thể

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but you and i can ask him why...

越南语

nhưng mày và tao có thể hỏi hắn tại sao...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

find him. you can ask him yourself.

越南语

hãy tìm ông ấy cô có thể tự mình hỏi ông ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-we can ask no more of frodo.

越南语

ta không thể đòi hỏi frodo hơn nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-i can beep him, you can ask him.

越南语

- em có thể nhắn tin. anh sẽ hỏi ảnh. - nhắn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can ask him all about it. come.

越南语

nếu anh muốn hỏi gì thì cứ hỏi ông ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

maybe you can ask him to sign your copy.

越南语

anh có thể xin chữ ký ấn phẩm của ông ta đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can ask around if you want, inspector.

越南语

Ông cứ việc đi hỏi thêm xung quanh đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can ask if my boyfriend can come along.

越南语

tôi có thể xin phép đưa bạn trai tới chơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,945,677,392 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認