您搜索了: only one way to find out (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

only one way to find out.

越南语

chỉ có 1 cách để biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

only one way to find out!

越南语

chỉ có một cách để biết được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one way to find out.

越南语

chỉ có một cách để biết được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- only one way to find out, sir.

越南语

- chỉ có một cách để tìm hiểu thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-only one way out.

越南语

- chỉ có 1 đường ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- there's only one way to find out.

越南语

chỉ có một cách để biết được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

word. (male thug) only one way to find out.

越南语

chỉ có 1 cách duy nhất để tìm ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

only one way to win.

越南语

chỉ có một cách để thắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, there's only one way to find out.

越南语

chỉ có 1 cách để biết thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there's one way to find out.

越南语

chỉ có một cách để biết thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but there's only one way to find out for sure.

越南语

nhưng chỉ có một cách để biết chắc chắn thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, there's only way to find out.

越南语

chỉ có một cách để tìm ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- there's ony one way to find out.

越南语

chie co một cách để tìm ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

only one way to know for sure.

越南语

chỉ có một cách để biết chắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

only one way to beat this game!

越南语

chỉ có một cách thắng trò này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- only one way to prove it.

越南语

- chỉ có một cách để chứng minh nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't know. only one way to find out, i guess.

越南语

tôi không biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, the only way to find out is to try it.

越南语

cách duy nhất tìm ra nó là nhảy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

only one way to keep you alive.

越南语

chỉ có một cách để ông sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i mean to find out.

越南语

tôi sẽ tìm ra câu trả lời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,463,894 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認