您搜索了: or do you have a friend in foreigner (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

or do you have a friend in foreigner

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

do you have a girl friend

越南语

bạn đã có bạn gái chưa

最后更新: 2018-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have a best friend?

越南语

em có bạn bè không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you have a friend here?

越南语

- c#243; ai k#236;a

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you and she have a friend in common.

越南语

cô và cô ta có bạn chung đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have a

越南语

最后更新: 2024-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you have, my friend?

越南语

anh có gì? anh bạn tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you have one friend in this room.

越南语

cậu có một người bạn trong phòng này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you got a friend in corinth?

越南语

anh có bạn ở corinth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- we have a friend in common.

越南语

- chúng ta có bạn chung mà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

believe you have a friend of ours.

越南语

nghe nói ông có bắt một người bạn của chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have a detective friend in korea.

越南语

tôi có quen một cảnh sát hình sự hàn quốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

does she have a friend?

越南语

cổ đang nằm trên một đụn tuyết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have a friend in the police department.

越南语

tôi có bạn ở sở cảnh sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you a student or do you have a job?

越南语

bạn là sinh viên hay bạn đã đi làm rồi?

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he'll have a new friend in his cpu.

越南语

- anh ta sẽ có một người bạn mới trong cpu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have a friend in the city not far from here.

越南语

tôi có một người bạn trong thành phố cách đây không xa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a friend in my building died.

越南语

một người bạn chung tòa nhà vừa chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have a friend who's a surgeon in nice.

越南语

tôi có một người bạn làm phẫu thuật ở nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i asked a friend in busan.

越南语

tôi đã hỏi một người bạn ở busan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have many friends in vietnam?

越南语

tôi thấy bạn hay chụp ảnh với bạn bè

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,943,354 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認