来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
or was it a bluff?
hay có phải là tháu cáy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was it a:
Đó là a:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it was a one time thing.
Đã có một lúc..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man 8: or was it a cow?
hay đó là 1 con bò?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or was it 400?
4 chọi 40.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- was it a bear?
- có phải do gấu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or was it bryn mawr?
hay là bryn mawr?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a one-time event.
xảy ra một lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- or was it cuban?
- hay là cuba?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or was it an eatery?
hay chỉ là một quán ăn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or was it god, then you?
hay là chúa trước rồi anh sau?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was it a terrorist attack?
khủng bố?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's a one way portal.
nó đã được đóng lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- was it a birthday present?
quà sinh nhật à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 10,000. - was it a girl?
-em không biết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah ? was it a big wedding ?
Đó có phải là một đám cưới lớn không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hello. was it a good meeting?
- cuộc họp thuận lợi chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so it's a one-way street?
vậy là tình đơn phương ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's a one-time offer, bud... not to be repeated.
chỉ dạy một lần thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- was it a hunting accident, marshal?
có phải một tai nạn săn bắn đã làm hư con mắt của ông không, cảnh sát?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: