来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
outsourcing
thuê ngoài
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
materials and goods entrusted for keeping and outsourcing
vật tư, chỉ tiêu,
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
aside from our country outsourcing all its manufacturing needs to asia, everything seems to be in order.
bên cạnh việc thuê mướn gia công, mọi phụ tùng vật liệu đều đến từ châu Á, trông có vẻ mọi thứ đều hợp lệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
turns out the company i work for was outsourcing to child labor, so i took a big wikileak all over that.
hóa ra công ty tôi làm việc dùng lao động trẻ em để gia công, nên tôi đã làm một mẻ lớn wikileak với vụ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
3pl is simply understood as a logistics service provider (usually a logistics service provider – lsp) hired to take over tactical and operational activities on a certain part of the supply chain of the business. outsourcing 3pl can help businesses leverage resources to focus on developing other departments, responding
3pl được hiểu đơn giản là một đơn vị cung cấp dịch vụ logistics (thường là một doanh nghiệp logistics service provider – lsp) được thuê với vai trò tiếp quản các hoạt động liên quan đến chiến thuật và vận hành về một mảng nhất định trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. thuê ngoài 3pl có thể giúp doanh nghiệp tận dụng nguồn lực tập trung vào việc phát triển các bộ phận khác, đáp ứn
最后更新: 2022-09-22
使用频率: 1
质量:
参考: