来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oa overall
khai thác và bảo dưỡng kỹ thuật
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
overall stability
tính ổn định tổng quát
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
loa length overall
chiều dài toàn bộ
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
overall filter program
chương trình lọc tổng quát
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
but my overall impression?
Được thôi. hồi cấp ba anh cũng có một bộ sưu tập riêng đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
award on overall quality
giẢi thƯỞng vỀ chẤt lƯỢng tỔng thỂ
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
decrease the overall weight...
giảm trọng lượng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"overall they deserved the win.
"nhìn chung, đội nhà xứng đáng có được chiến thắng ngày hôm nay.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
overall, a pretty good catch
dẫn anh ra ngoài đường hoàn toàn ko thất lễ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
overall percentage of unstable growth
nhìn chung phần trăm phát triển không ổn định
最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:
we must assess the overall picture.
chúng tôi phải nhìn nhận nhiều điều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is this the overall of the incident?
Đó là toàn bộ sự việc sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"how would you rate your overall stay?"
"bạn đánh giá chung về trải nghiệm tại đây thế nào?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
maybe not in that moment, but overall.
không phải mọi lúc nhưng đa phần là vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this value rescales the overall image size.
giá trị này co giãn lại kích cỡ ảnh toàn bộ.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
overall, the chart is trending up from 14%
nhìn chung, biểu đồ có xu hướng tăng từ 14%
最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:
only thing we lack is a little overall leadership.
thứ duy nhất chúng ta còn thiếu là 1 chú nhóc để lãnh đạo tất cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want it, overall, to be about love and peace.
tôi muốn nó, nói chung, là về hòa bình và tình yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can store and overall view your credit facilities with the bank.
bạn có thể lưu trữ và xem lại các thỏa thuận tín dụng đã ký kết với ngân hàng.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
i think i'll take a ride now and get the overall picture.
tôi nghĩ bây giờ mình sẽ đi một vòng để có cái nhìn toàn cảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: