来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
model
mô hình
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 5
质量:
model?
làm mẫu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
litigation model
thẩm quyền xét xử
最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
model material.
thân hình như người mẫu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
model number?
số hiệu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- heliocentric model.
- thuyết vạn vật nhật tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loa length overall
chiều dài toàn bộ
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
overall filter program
chương trình lọc tổng quát
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
but my overall impression?
Được thôi. hồi cấp ba anh cũng có một bộ sưu tập riêng đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: