您搜索了: overflows (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

his face overflows.

越南语

mặt của ông ta chảy xuống.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

英语

suppose lake michigan overflows.

越南语

giả sử hồ michigan tràn bờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"you anoint my head with oil. my cup overflows.

越南语

"Đầu con, chúa xức đượm dầu thơm, ly rượu con đầy tràn chan chứa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

her cunt overflows at the thought of licinia bedding a gladiator.

越南语

l^n` cô ta tóe nước lên não khi biết licinia sắp ngủ với 1 gladiator.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your heart overflows with violence even if you learn how he moved his energy, what is the use?

越南语

trái tim ông ngập tràn tàn bạo cho dù ông có thể luyện được cách ngài di chuyển năng lượng thì điều đó có ich gì chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

overflow

越南语

overflow

最后更新: 2015-05-31
使用频率: 26
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,945,725,595 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認