尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
pack oem
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
oem
最后更新: 2012-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
pack!
dọn dẹp!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- pack?
- thu xếp?
to pack
bao bọc, đóng kiện
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
full pack.
hết cả băng đạn.
my pack!
túi của cháu!
- rat pack.
-rat pack.
help me pack
giúp tôi dọp dẹp mọi thứ với.
dump his pack.
lục ba lô hắn.
norm, your pack.
norm, túi của cậu.
let's pack.
- sao lại đi sớm thế hả?
"pack your bags."
"thì cuốn gói về đi."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
pack window down
nén cá»a sá» sang phải
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
pack falls off.
Đồ đạc rớt xuống.
24-colour pack
màu nước đấy, bộ 24 màu.
- pack your things.
- gói ghém đi.
- cataleya, go pack.
- cataleya, thu dọn đồ đi con
goodbye, fanny pack.
tạm biệt túi đeo hông.
i've gotta pack.
gói chúng lại.
- nectar pack, check.
- túi mật, đã kiểm tra.