来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
slew deck
pont tas
最后更新: 2014-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- parking tickets.
- vé phạt đỗ xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- parking tickets?
- vé phạt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- she's parking.
- bà ấy đang đỗ xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
solid deck
tấm mái
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
flight deck.
sàn đáp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hit the deck!
nằm sát xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- below deck.
- dưới boong tàu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m dk main deck
sàn tàu chính
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
attention on deck.
nghiêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
attention on deck!
nghiêm. sẵn sàng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- captain on deck.
- thuyền trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- admiral on deck!
thuyền trưởng tới!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the deck's hot.
- bàn đó nóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: