您搜索了: participated (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

participated

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

recently participated projects

越南语

thông tin tóm tắt

最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:

英语

you must have participated in three races.

越南语

ta phải từng tham gia 3 giải đua trong khu vực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and participated in numerous communist rallies!

越南语

chính phủ nam hàn đã chẳng cho chúng tôi thứ gì! im mồm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

besides, it's not like i personally participated.

越南语

ngoài ra, không phải chính tay tôi làm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

once, in 1962... i participated in such a prediction myself.

越南语

một lần, năm 1962, chính tôi cũng đã từng dự đoán như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have participated in many volunteer activities at school or locally

越南语

tôi đã tham gia nhiều hoạt động thiện nguyện ở trường hoặc địa phương

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

英语

known to have participated in digging of 1 1 escape tunnels.

越南语

nổi tiếng vì đã tham gia đào 11 đường hầm chạy trốn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you wouldn't have participated if you didn't want the job.

越南语

nếu cô không thích thì có thể ra về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in which, 40 staff of changshin also participated and responded this event.

越南语

trong đó có 40 công nhân viên công ty changshin cùng tham dự và hưởng ứng sự kiện này.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

英语

his majesty, who participated in this conference which is a mere formality was depressed and silent all through the meeting.

越南语

thiên hoàng, người đã tham dự cuộc hội nghị này chỉ đơn thuần vì nghi thức đã rất chán nản và im lặng suốt cuộc họp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i would like to take this opportunity to thank all of you who participated in these discussions and gave us feedback on our integration strategy.

越南语

năm cũ sắp hết, năm mới lại đến, chúng tôi muốn gửi đến bạn lời cảm ơn sâu sắc nhất vì sự hợp tác trong những năm qua.

最后更新: 2021-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it was not until hutech officially participated in shtp’s activities that it would closely take part in the progress of national science and technology development.

越南语

chính thức tham gia vào các hoạt động của shtp, hutech chính thức tham gia sâu rộng hơn, chặt chẽ hơn vào tiến trình phát triển khoa học công nghệ của đất nước.

最后更新: 2017-06-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

for which the member of an armed subversive organisation must answer for the sole reason of having participated in that organisation... - can i help you?

越南语

cô cần gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(k) persons who are or have been a member of a totalitarian party, or persons who have participated in nazi persecutions or genocide;

越南语

(k) người đã từng hoặc hiện là thành viên của đảng phái theo chủ nghĩa toàn trị, hoặc người đã từng tham gia hoạt động khủng bố, diệt chủng của Đảng quốc xã;

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as the name implies, it is a “lightning” visit to all target accounts by the sales team as a whole and participated in by corporate and travel agency sales account managers.

越南语

qua tên gọi, có thể thấ đây là cuộc viếng thăm chào hàng diễn ra trong thời gian rất ngắn, với các khách hàng là mục tiêu do đội ngũ bán hàngnhân viên bán hàng xác định, với sự tham gia của các giám đốc nghiệp vụ thuộc công ty, đại lý du lịch.

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there were 146 respondents (accounting for 73%) who participated in at least one experience trip, of which 66.4% were between the ages of 20 and 34 and the lowest was at the level of

越南语

tuổi từ 50 trở lên (chỉ có 6,2%). trong số 146 đáp viên từng tham gia du lịch trải nghiệm, có 123 đáp viên tự tổ chức đi, còn lại là đi theo tour của công ty lữ hành. Đây là loại hình du lịch

最后更新: 2019-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in the morning of march 18th, the hutech’s japanese-majored students and orientalism-majored students participated in kanji festival entitled “enjoy - experience the art of rakugo” to make a joyful contact with the famous japanese artist on japanese culture.

越南语

sáng ngày 18/03 vừa qua, sinh viên ngành ngôn ngữ nhật và ngành Đông phương học, trường Đại học công nghệ tphcm (hutech) đã có buổi giao lưu văn hóa nhật bản thú vị cùng nghệ sĩ hài kịch độc thoại nổi tiếng của nhật bản trong lễ hội kanji với chủ để “thưởng thức – trải nghiệm nghệ thuật rakugo”.

最后更新: 2017-06-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,972,084 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認