来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
particles
các đỉnh:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
particles.
hạt nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
soil particles
phân tử đất
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
skin particles.
cô đang nói nghi phạm của chúng ta là một nghệ sĩ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
magnetic particles
hạt từ tính
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
size of particles:
kích cỡ các hạt:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
number of particles
số vòng tròn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
particles in transition.
các phân tử đang được biến đổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
one containing tachyonic particles.
cái có nguyên tử tachyon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh i know about particles.
À, cháu có biết một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
from quantum particles to supernovas.
từ các hạt lượng tử đến siêu tân tinh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what exactly are subatomic particles?
chính xác là những hạt hạ nguyên tử là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the particles travel in the air...
- các hạt bụi gỗ ấy sẽ di chuyển trong không khí...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what do you want with the tachyonic particles?
anh muốn gì với nguyên tử tachyon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
particles at 99% the speed of light.
phân tử đạt 99% vận tốc ánh sáng .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the behaviour of these particles is quite unmistakable
những biểu hiện này không thể nhầm lẫn được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's the particles altering your brain chemistry.
ang đang làm gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
these "telescopes" do not observe radiation or catch particles.
cuối cùng, các nhà thiên văn mà vật lí học đã kết hợp với nhau để lập nên các máy cảm biến sóng hấp dẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
if anyone's looking tachyonic particles, they'll know we got them.
nếu có kẻ đang tìm nguyên tử tachyon, chúng sẽ biết là ta đang có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: