来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
patch
miếng đắp
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
patch?
patch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- patch .
- tên em là patch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
acne patch
miếng dán mụn
最后更新: 2020-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
eye patch.
tinh mắt đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the patch?
kẹo cao su? miếng dán?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nice patch.
- hay đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
! dung patch? !
cục phân?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bicubic patch
Đắp vá bậc ba đôi
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
参考:
a cute patch.
dễ thương lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hello, patch .
- chào, patch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nicotine patch.
miếng dán nicotine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cabbage patch?
gốc bắp cải?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- patch . - - whatever.
- gì cũng được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
patch her through.
nối máy cho tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
check out patch !
xem patch kìa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- patch her through.
- nối máy đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
patch? in london?
patch đang ở london?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
finite patch primitives
Điều có sẵn đắp vá hữu hạn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
so patch me up, then.
thế thì chữa cho tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: