尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
pausings
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
he walked slowly around the table, pausing a few feet away from me.
anh đi từ từ vòng quanh bàn, dừng lại cách tôi vài bước chân.
最后更新: 2012-06-13 使用频率: 1 质量: