来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
da pal
Đạ pal
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hey pal,
này anh bạn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
easy, pal.
bình tĩnh đi anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, pal!
- này anh, anh điếc à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- easy, pal.
- bình tĩnh nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hey, pal!
- này cu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sorry pal
xin lỗi anh bạn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
cheerio, pal.
ngủ ngon, chiến hữu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fuck you, pal!
mẹ kiếp, anh biến đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- back off, pal.
biến đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your pal françois.
anh bạn françois của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cheer up, pal.
vui lên, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey. hello, pal.
chào anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- goodbye, old pal.
- tạm biệt, bạn già.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thunderbolt, old pal ! -
thunderbolt, anh bạn cũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a pen pal in guam. his name is baubau.
tôi có một người bạn, tên cậu ấy là bowbow sống ở đảo guam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pal, you got a pen?
anh bạn, có viết không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hey, joe. - hey, pal.
- chào bạn hiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- time's money, pal.
- thời gian quí lắm anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we started out as pen pals.
bọn anh ban đầu là bạn viết thư của nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: