您搜索了: perceiving (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

perceiving

越南语

tri giác

最后更新: 2010-05-12
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

英语

and jesus, perceiving the thought of their heart, took a child, and set him by him,

越南语

nhưng Ðức chúa jêsus biết ý tưởng trong lòng môn đồ, thì lấy một đứa con trẻ để gần mình,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

love is the one thing we're capable of perceiving... that transcends dimensions of time and space.

越南语

tình yêu là thứ duy nhất ta có khả năng cảm nhận mà không bị giới hạn bởi thời gian hay không gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the same heard paul speak: who stedfastly beholding him, and perceiving that he had faith to be healed,

越南语

người ngồi và nghe phao-lô giảng. phao-lô chăm mắt trên người, thấy có đức tin để chữa lành được,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and one of the scribes came, and having heard them reasoning together, and perceiving that he had answered them well, asked him, which is the first commandment of all?

越南语

bấy giờ, có một thầy thông giáo nghe chúa và người sa-đu-sê biện luận với nhau, biết Ðức chúa jêsus đã khéo đáp, bèn đến gần hỏi ngài rằng: trong các điều răn, điều nào là đầu hết?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

political awareness, occupational ethics, self-reliance and creativeness, innovation, expert, upright, perceiving, self-control and self-direction in conformity to development missions for each of schools.

越南语

Ý thức chính trị, đạo đức nghề nghiệp; Động lực tự thân hay năng lực sáng tạo, đổi mới, tính chuyên nghiệp, sự liêm chính, sự cảm nhận, biết tự chủ và làm chủ định hướng tầm nhìn phù hợp với sứ mệnh phát triển nhà trường.

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,637,567 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認