来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
officer.
chào cảnh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
officer!
sĩ quan!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
"officer"?
"sĩ quan" á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
rear pilot
cán sau
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
no pilot.
không phi công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a pilot!
một phi công!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
auto-pilot.
lái tự động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lieutenant pilot
trung Úy phi cÔng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and my pilot...
và phi công của chúng ta...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lady pilot!
bà già lái máy bay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pilot's out.
thử nghiệm xong rồi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- another pilot?
- lại 1 tên phi công khác ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: