来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
plastic surgeon
bác sĩ chỉnh hình
最后更新: 2018-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
plastic spoon.
Được rồi, để tôi lấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hm, bumper crop.
chà, thu hoạch đậm nhỉ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come on, bumper!
mau lên, bumper!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- plastic underwear?
- anh mặc quần lót bằng nhựa sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bumper and donald.
- bumper và donald.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
definitely plastic surgery.
nhìn là biết là chỉnh rồi. tất cả dân hàn đều đã từng chỉnh sửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chewy plastic rings!
vòng nhựa dẻo như kẹo kéo...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
plus, they got bumper boats, so...
họ còn có cả trò đụng thuyền nữa, nên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yo, bumper cars, check it out.
- này các cậu xe, tôi đang nghe đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why do you have bumper's number?
tại sao cậu lại có số của bumper chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
carole, put your feet back here on the bumper.
carole, đặt chân cô lên cái cản ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's an expression or a bumper sticker.
Đó là sự biểu lộ 1 vấn đề hóc búa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you'll screw up your nice shiny bumper.
anh sẽ làm trầy cái đỡ va đẹp đẽ kia mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: