来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
crucial role
vai trò thiết yếu
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
leo plays a crucial role for us.
lưu giữ vai trò quan trọng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need you to play a role.
ta cần ngươi đóng 1 vai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what's a crucial moment?
khi nào mới là lúc cần thiết nhất?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dinner is at a crucial point.
Ăn tối mới là quan trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
play a new sound
chơi âm thanh mới
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
play a game with me.
chơi 1 trò chơi với em đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
liquidity is a crucial aspect of securities
thanh khoản là một khía cạnh quan trọng của chứng khoán
最后更新: 2016-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
let's play a game.
chúng ta chơi một trò chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wanna play a game?
- muốn chơi ko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to play a game.
tôi muốn chúng ta chơi 1 trò gì đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shall we play a game?
chúng ta chơi 1 trò chơi nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so let's play a game.
chơi trò chơi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- now you want play a cop?
- giờ lại muốn đóng vai cảnh sát à
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you want to play a game?
muốn chơi trò chơi này không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will play a little louder.
tôi sẽ chơi lớn hơn nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
could we play a song for you?
chúng ta có thể hát một bài cho anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
play a little piano, read stories
làm những việc bình thường quá bận để làm
最后更新: 2024-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
as your commanding officer, captain mallory must play a heroic role.
là sĩ quan chỉ huy của các người, Đại úy mallory phải đóng vai người hùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he couldn't play a lick on it.
Ông ấy không chơi được một nốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: