来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
please take care.
cậu nhất định phải bảo trọng !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please do take care
anh sẽ nhớ em.
最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
please take care yourself
xin vui lòng chăm sóc bản thân
最后更新: 2023-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
please take care of her!
xin hãy chăm sóc cho nó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- please, please take care.
-cẩn thận..nhớ cẩn thận !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please take care o f him.
trông chừng anh ta nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"please take care of our baby.
"xin hãy chăm sóc con chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
take care
bảo trọng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
take care.
cẩn thận nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
please take good care of him. bye.
xin chăm sóc cho anh ấy tạm biệt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- take care.
- bảo trọng, hai đứa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- take care!
- cẩn thận nha!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and please... take good care of bette.
và xin người... hãy chăm sóc thật tốt cho bette.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we said, "please, please, take care of this.
chúng tôi nói, "xin hãy, làm ơn, để tâm đến nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
please take care of children and child health.
hăy giữ gìn sức khỏe của em và con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(voice breaking) please take good care of her.
(t.anh) xin hãy chăm sóc cho nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lord please take care of the one reading this message!
làm sao có thể yêu người khác.
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
and please take care of mitsuo watanabe and kimi sikita.
và xin hãy phù hộ mitsuo watanabe và kimi sikita.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please . take good care of yourselfplease. take good care of yourself
tôi đang đợi cuộc trò chuyện của bạn như mọi khi
最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
take care of them please
hãy tiếp đãi họ đi nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: