来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
but, please, with dignity.
nhưng trông phải nghiêm túc 1 chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- please, with the language.
- làm ơn, đứng để ý nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes, please, with pleasure, yes.
vâng, làm ơn, rất hân hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he was please with me, too, you know.
ngày xưa ấy, ông ấy cũng thích ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- pretty please, with sugar on it. rarrr!
- thành khẩn đấy, khẩn cầu đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
would you please, with cherries on top, marry me?
xin quý ngài vui lòng lập gia đình với tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you'll do as i say, and i will do as i please with your damn mistress.
làm theo lời ta và ta sẽ làm như ta muốn với phu nhân của ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd like a hotel room, please... with an extra-large bed, a tv... and one of those little refrigerators... you have to open with a key.
bố. - vâng, chào ông. - tôi muốn đặt phòng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: