您搜索了: plot of land (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

form of land use

越南语

sở hữu căn hộ chung cư

最后更新: 2024-08-19
使用频率: 1
质量:

英语

forms of land use

越南语

mục đích sử dụng đất

最后更新: 2024-02-20
使用频率: 1
质量:

英语

own a lot of land.

越南语

chỉ biết họ sở hữu nhiều đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the fluctuation of land (ha)

越南语

biến động đất đai (ha)

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

certificate of land use right.

越南语

giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

最后更新: 2013-03-16
使用频率: 1
质量:

英语

s-shaped strip of land

越南语

hình chữ s

最后更新: 2022-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- six million acres of land.

越南语

- sáu triệu mẫu đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nightshade was the plot of lunatics.

越南语

"màn Đêm" là âm mưu của một lũ điên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

she's got huge tracts of land.

越南语

cổ có những dải đất khổng lồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it must be a good piece of land.

越南语

chắc chỗ đất này phải tốt lắm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the sight of land won't let you down

越南语

khung cảnh không làm e bớt nổi bật

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

existing condition of land use during the years

越南语

tình hình sd đất qua các năm

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i've got my eye on this patch of land.

越南语

tôi đang nhắm đến vùng đất này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the fluctuation of land in the period of 2000 - 2010

越南语

biến động sử dụng đất thời kỳ 2000 - 2010

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ketcham's been pickin' up a lot of land.

越南语

lâu nay ketcham đã thâu tóm được rất nhiều đất đai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a small piece of land with a few goats on it.

越南语

một miếng đất nhỏ với vài con dê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and speaking of lands...

越南语

và nói tới đất đai...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all because 3 idiots refuse to give up 50 yards of land.

越南语

tất cả chỉ vì 3 thằng ngốc không chịu bán 50 thước đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and there's this serb militant with a bag of land mines,

越南语

và có một chiến binh người serbia đeo một túi mìn,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a piece of land, my cattle brand, a place to rest my head

越南语

♪ mảnh đất của tôi, đàn bò của tôi ♪ ♪ một chỗ để ngả lưng ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,939,870,235 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認