来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
to polish the name
ngành du lịch đẩy mạnh phát triển
最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- the polish uniform.
- quân phục ba lan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i'm polish.
không, tôi thất nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
polish ocean lines
Đơn bảo hiểm, hợp đồng, bảo hiểm
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cheap polish vodka.
rượu trắng ba lan rẻ tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
polish... they found it.
Đánh bóng...họ tìm thấy nó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
death to polish capitalists.
Đả đảo giai cấp tư sản ba lan!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do i smell nail polish?
này. nghe cái mùi sơn móng tay đâu đây nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
arts, renovation, polish workers...
các tác phẩm nghệ thuật, sự đổi mới, công nhân ba lan ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: