来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- polyamory.
- polyamarie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
polyamory may be fine, but his wife eventually had someone catch him at it and threw him out.
a, polyamarie. mọi chuyện đều ổn. nhưng rồi ông ta bị vợ cho người bắt quả tang...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: