来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pop
pop
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
pop.
bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
pop!
bòm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"pop"?
thông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
¶¶ { pop }
♪ [ nhạc ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bye, pop.
tạm biệt. cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- okay, pop.
vâng, thưa cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- pop-pop.
-ngoại ngoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
goodbye, pop.
tạm biệt ba.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and pop-ups are fallin' for base hits.
- những điều bất ngờ chỉ có trong bóng bầu dục thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pop up to center.
xuất hiện ở trung tâm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[up-tempo pop]
[nhạc giật]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jesus, you... pop up...
chúa ơi, đột nhiên anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will wind up in gen pop.
tôi sẽ kết thúc trong thời đại pop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so why did pop break up?
vậy tại sao pop chia tay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as soon as those two pop up.
- việc ta cần làm chỉ là cho chiếc xe này lăn bánh tới texas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sorry to pop up unannounced, nate.
xin lỗi đã đến mà không báo trước, nate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look at this pop-up dinosaur book.
này, nhìn quyển sách xếp giấy về khủng long này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they pop you and you keep getting up?
orlando ? - anh thật là một gã ngoan cố , chelios .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- shut up! - just pop out the ball.
- chỉ cần bấm một nút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: