来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
posttraumatic stress disorder
rối loạn stress sau sang chấn
最后更新: 2015-04-22 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
the board is claiming you have posttraumatic stress.
hội đồng quản trị tuyên bố cậu chấn thương thần kinh.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
it's not uncommon in post traumatic stress disorder.
nó không phải là hiếm trong bĩnh bài.
man: the shrinks call it post-traumatic stress disorder.
sau khi bị thương người ta thường hay sống khép mình.
your therapist thinks it's post-traumatic stress disorder.
bác sĩ tâm lí của anh nghĩ rằng đó là áp lực sau chấn thương tâm lí.
some claim he's suffering from posttraumatic stress and has been bedridden for weeks.
một số người cho rằng anh ta bị chứng chấn động thần kinh nằm trong giường cả mấy tuần nay.