来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
potential
tiềm năng
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
glow potential
điện thế chớp sáng .
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
your potential?
khả năng của mày đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
potential energy
thế năng.
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 4
质量:
potential witnesses.
nhân chứng tiềm năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
potential candidates?
Ứng viên tiềm năng? Để làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
electronic potentials
điện thế sinh điện
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量: